✅ LS-35HD | 35 lít
✅ LS-50HD | 50 lít
✅ LS-75HD | 75 lít
✅ LS-100HD | 100 lít
Đạt các tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 13485, CE marked…
LS-HD series là dòng nồi hấp tiệt trùng do hãng Jbimed thiết kế chế tạo. Đây là dòng nồi hấp vận hành tự động hoàn toàn cho chất lượng tiệt trùng đảm bảo đồng đều và giảm thiểu tối đa thao tác vận hành. Sử dụng hơi bão hòa để tiệt trùng, được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trạm y tế, phòng khám, nhà máy, viện nghiên cứu… để tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị y tế, quần áo phẫu thuật, dung dịch, môi trường nuôi cấy ...
- Nồi hấp vận hành hoàn toàn tự động với chu trình: Gia nhiệt - Tiệt trùng- Sấy khô - Kết thúc. Được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe cộng đồng, trạm y tế, phòng khám, nhà máy, viện nghiên cứu… để tiệt trùng các dụng cụ, thiết bị y tế, quần áo phẫu thuật, dung dịch, môi trường nuôi cấy ...
- Nồi được trang bị bộ điều khiển PID màn hình LCD giao diện đồ hoạ trực quan cho phép người dùng có thể cài đặt thông số vận hành nhanh chóng - chính xác.
- Bộ điều khiển áp suất – nhiệt độ hoàn toàn tự động, với van an toàn bảo vệ quá áp, van điện từ tự động đuổi khí 2 lần, xả khí khi kết thúc chu trình.
- Kết thúc chu trình sẽ có âm thanh báo và nồi sẽ tự động ngắt gia nhiệt.
- Làm hoàn toàn bằng thép không gỉ - Đảm bảo tiệt trùng - Dễ dàng vệ sinh.
- Nồi được trang bị nắp vặn 1 tay xoay - Mở nắp nhanh - An toàn khi thao tác.
- Chức năng bảo vệ tự động khi vượt quá nhiệt độ hoặc quá áp, có van an toàn.
- Cảm biến mức nước - Ngắt gia nhiệt và cảnh báo lỗi thiếu nước
- Nồi hấp gồm hai loại: Nồi hấp tiệt trùng (Hấp ướt) & Nồi hấp tiệt trùng (Sấy khô)
Dòng nồi hấp LS-HD series có 8 model tương ứng với các dung tích 35 lít, 50 lít, 75 lít và 100 lít cùng cấu hình Hấp ướt hoặc Sấy khô tự động để khách hàng lựa chọn theo nhu cầu tiệt trùng.
Model |
LS-35HD |
LS-50HD |
LS-75HD |
LS-100HD |
Thông số |
||||
Buồng hấp |
35 lít φ318×450mm |
50 lít φ340×550mm |
75 lít φ400×600mm |
100 lít φ440×650mm |
Áp suất sử dụng tối đa |
0.22Mpa |
|||
Nhiệt độ cài đặt tối đa |
134℃ |
|||
Áp suất tối đa |
0.23Mpa |
|||
Độ chính xác nhiệt độ |
≤±1℃ |
|||
Thời gian cài đặt |
0-99min or 0-99hour59min |
|||
Dải nhiệt độ cài đặt |
105-134℃ |
|||
Nguồn điện |
2.5KW/AC220V 50HZ |
3KW/AC220V 50HZ |
4.5KW/AC220V 50HZ |
|
Kích thước tổng thể (WxDxH) |
470×450×1020mm |
520×490×1150mm |
550×530×1180mm |
580×560×1290mm |
Kích thước vận chuyển (WxDxH) |
540×540×1140mm |
580×580×1250mm |
610×610×1280mm |
640×640×1360mm |
Khối lượng Tổng thể/ Tịnh |
81Kg/63Kg |
94Kg/74Kg |
113Kg/93Kg |
125Kg/105Kg |