- 100% Sản phẩm chính hãng
- Bảo hành thiết bị 1-3 năm
- Cam kết giá tốt nhất
- Giao hàng toàn quốc
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
MicroPette Plus đơn kênh🌟dải thể tích đa dạng cho khách hàng lựa chọn từ 0.1-2.5μL cho tới 2-10mL. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wicomed, cung cấp đầy đủ giấy tờ nhập khẩu đem đến uy tín và an tâm cho người sử dụng.
Hãng: Dlab - Mỹ
MicroPette Plus đơn kênh🌟dải thể tích đa dạng cho khách hàng lựa chọn từ 0.1-2.5μL cho tới 2-10mL. Được nhập khẩu chính hãng bởi Wicomed, cung cấp đầy đủ giấy tờ nhập khẩu đem đến uy tín và an tâm cho người sử dụng.
✅ Dải đa dạng cho khách hàng lựa chọn từ 0.1-2.5μL cho tới 2-10mL
✅ Thiết kế tiện dụng mang lại trải nghiệm vận hành tuyệt vời
✅ Cửa sổ hiển thị lớn cho phép dễ dàng nhận dạng thể tích
✅ Dễ dàng hiệu chuẩn và bảo trì
✅ Mỗi MicroPette được cung cấp một chứng chỉ hiệu chuẩn riêng theo ISO8655.
Dải dung tích |
Bước hiệu chỉnh |
Dung tích kiểm tra |
Sai số |
Sai số |
||
% |
μl |
% |
μl |
|||
0,1-2,5μl |
0,05μl |
2,5 |
2,50% |
0,0625 |
2,00% |
0,05 |
1,25 |
3,00% |
0,0375 |
3,00% |
0,0375 |
||
0,25 |
12,00% |
0,03 |
6,00% |
0,015 |
||
0,5-10μl |
0,1μl |
10 |
1,00% |
0,1 |
0,80% |
0,08 |
5 |
1,50% |
0,075 |
1,50% |
0,075 |
||
1 |
2,50% |
0,025 |
1,50% |
0,015 |
||
2-20μl |
0,5μl |
20 |
0,90% |
0,18 |
0,40% |
0,08 |
10 |
1,20% |
0,12 |
1,00% |
0,1 |
||
2 |
3,00% |
0,06 |
2,00% |
0,04 |
||
5-50μl |
0,5μl |
50 |
0,60% |
0,3 |
0,30% |
0,15 |
25 |
0,90% |
0,225 |
0,60% |
0,15 |
||
5 |
2,00% |
0,1 |
2,00% |
0,1 |
||
10-100μl |
1μl |
100 |
0,80% |
0,8 |
0,15% |
0,15 |
50 |
1,00% |
0,5 |
0,40% |
0,2 |
||
10 |
3,00% |
0,3 |
1,50% |
0,15 |
||
20-200μl |
1μl |
200 |
0,60% |
1,2 |
0,15% |
0,3 |
100 |
0,80% |
0,8 |
0,30% |
0,3 |
||
20 |
3,00% |
0,6 |
1,00% |
0,2 |
||
50-200μl |
1μl |
200 |
0,60% |
1,2 |
0,15% |
0,3 |
100 |
0,80% |
0,8 |
0,30% |
0,3 |
||
50 |
1,00% |
0,5 |
0,40% |
0,2 |
||
100-1000μl |
5μl |
1000 |
0,60% |
6 |
0,20% |
2 |
500 |
0,70% |
3.5 |
0,25% |
1,25 |
||
100 |
2,00% |
2 |
0,70% |
0,7 |
||
200-1000μl |
5μl |
1000 |
0,60% |
6 |
0,20% |
2 |
500 |
0,70% |
3.5 |
0,25% |
1,25 |
||
200 |
0,90% |
1,8 |
0,30% |
0,6 |
||
1000-5000μl |
50μl |
5000 |
0,50% |
25 |
0,15% |
7,5 |
2500 |
0,60% |
15 |
0,30% |
7,5 |
||
1000 |
0,70% |
7 |
0,30% |
3 |
||
2-10ml |
0.1ml |
10ml |
0.60% |
60 |
0.20% |
20 |
5ml |
1.20% |
60 |
0.30% |
15 |
||
2ml |
3.00% |
60 |
0.60% |
12 |